Đọc nhanh: 海登 (hải đăng). Ý nghĩa là: đèn biển; ngọn hải đăng.
海登 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn biển; ngọn hải đăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海登
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 一步登天
- một bước lên trời
- 船员 们 成功 登陆 了 海岸
- Các thủy thủ đã lên bờ thành công.
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 军队 准备 在 海滩 登陆
- Quân đội chuẩn bị đổ bộ lên bãi biển.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 请 详见 店内 海报 或 登陆 我们 的 网站 .
- vui lòng xem chi tiết trong poster cửa hàng, hoặc truy cập trang web của chúng tôi.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
登›