Đọc nhanh: 港南 (cảng na). Ý nghĩa là: Quận Gangnan của thành phố Guigang 貴港市 | 贵港市 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Gangnan của thành phố Guigang 貴港市 | 贵港市 , Quảng Tây
Gangnan district of Guigang city 貴港市|贵港市 [Gui4gǎngshì], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港南
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 越南 同意 继续 开放 港口
- Việt Nam tán thành việc mở cửa các cảng.
- 越南 出现 一例 本土 疑似病例 岘港 C 医院 已 被 封锁
- Việt nam xuất hiện một trường hợp nghi nhiễm, bệnh viện C cũng đã bị phong tỏa.
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
港›