Đọc nhanh: 港南区 (cảng na khu). Ý nghĩa là: Quận Gangnan của thành phố Guigang 貴港市 | 贵港市 , Quảng Tây.
港南区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Gangnan của thành phố Guigang 貴港市 | 贵港市 , Quảng Tây
Gangnan district of Guigang city 貴港市|贵港市 [Gui4 gǎng shì], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港南区
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 越南 同意 继续 开放 港口
- Việt Nam tán thành việc mở cửa các cảng.
- 越南 出现 一例 本土 疑似病例 岘港 C 医院 已 被 封锁
- Việt nam xuất hiện một trường hợp nghi nhiễm, bệnh viện C cũng đã bị phong tỏa.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 吴 位于 南方 地区
- Nhà Ngô nằm ở khu vực phía Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
南›
港›