Đọc nhanh: 南海子 (na hải tử). Ý nghĩa là: Nanhaizi, tên dùng để chỉ nhiều nơi khác nhau, bao gồm 草海 , 南苑 và Nanhaizi Wetland ở Baotou, Nội Mông.
南海子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nanhaizi, tên dùng để chỉ nhiều nơi khác nhau, bao gồm 草海 , 南苑 và Nanhaizi Wetland ở Baotou, Nội Mông
Nanhaizi, name used to refer to various places, including 草海 [Cǎohǎi], 南苑 [Nányuàn] and the Nanhaizi Wetland in Baotou, Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南海子
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
- 他 住 在 村子 的 南 头儿
- Anh ấy sống ở đầu phía nam của làng.
- 他 和 同学 去 海南 过 寒假 了
- Anh ấy và các bạn cùng lớp đã đến Hải Nam để nghỉ đông.
- 南瓜子 营养 很 丰富
- Hạt bí ngô có dinh dưỡng rất phong phú.
- 他们 的 房子 濒海
- Nhà của họ sát biển.
- 南边 的 房子 很大
- Ngôi nhà phía nam rất lớn.
- 我们 越南人 , 雄王 的 传人 , 经常 提起 自己 是 龙子 仙孙
- Người Việt Nam ta, con cháu vua Hùng, thường nhắc đến nguồn gốc của mình là con Rồng cháu Tiên.
- 在 这个 特别 的 日子 里 , 祝 越南 教师节 快乐 !
- Trong ngày đặc biệt này, chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
子›
海›