Đọc nhanh: 南齐 (na tề). Ý nghĩa là: triều đại Nam Tề (Trung Quốc, công nguyên 479-502).
✪ 1. triều đại Nam Tề (Trung Quốc, công nguyên 479-502)
南朝之一,公元479-502,萧道成所建
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南齐
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 东西 放得 很 整齐
- Đồ vật được đặt rất ngay ngắn.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
齐›