Đọc nhanh: 南拳妈妈 (na quyền ma ma). Ý nghĩa là: Nan Quan Mama, một nhóm nhạc Đài Loan.
南拳妈妈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nan Quan Mama, một nhóm nhạc Đài Loan
Nan Quan Mama, a Taiwanese Music Group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南拳妈妈
- 亲爱 的 妈妈 , 我爱你
- Mẹ yêu quý, con yêu mẹ.
- 他 妈妈 刚才 走 过去
- Mẹ của anh ấy đã đi qua lúc nãy.
- 他 喜欢 吃 妈妈 做 的 炒菜
- Anh ấy thích ăn món xào mẹ nấu.
- 中国 农村 经常 管妈 叫娘
- Nông thôn Trung Quốc thường gọi mẹ là bu.
- 临行 时 妈妈 嘱咐 了 好些 话 , 他 一一记 在 心里
- Khi khởi hành mẹ đã dặn dò rất nhiều, anh ấy nhất nhất ghi vào lòng.
- 了 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Liễu là mẹ của tôi.
- 今天 是 情人节 , 爸爸 讨好 妈妈 地问 : 亲爱 的 , 你 想 什么 礼物 ?
- hôm nay là ngày lễ tình nhân, bố tôi hỏi mẹ tôi một cách nịnh nọt: “em yêu, em muốn quà gì?”
- 他 愿意 为了 妈妈 而 听话
- Anh sẵn sàng vâng lời vì mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
妈›
拳›