Đọc nhanh: 南拳 (na quyền). Ý nghĩa là: Nanquan - "Nắm đấm phương Nam" (Võ thuật Trung Quốc).
南拳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nanquan - "Nắm đấm phương Nam" (Võ thuật Trung Quốc)
Nanquan -"Southern Fist" (Chinese Martial Art)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南拳
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 举起 拳头 向下 夯
- giơ nắm tay nện xuống.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
拳›