Đọc nhanh: 南投县 (na đầu huyện). Ý nghĩa là: Hạt Nantou ở miền trung Đài Loan.
✪ 1. Hạt Nantou ở miền trung Đài Loan
Nantou county in central Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南投县
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 两人越 谈越 投缘
- Hai người càng nói càng ăn ý.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 两人 脾胃 相投
- hai người này tính tình hợp với nhau.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 两人 攀谈 起来 很 相投
- Hai người bắt chuyện với nhau rất hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
县›
投›