Đọc nhanh: 南投 (na đầu). Ý nghĩa là: Thành phố và quận Nantou ở miền trung Đài Loan.
✪ 1. Thành phố và quận Nantou ở miền trung Đài Loan
Nantou city and county in central Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南投
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 两人越 谈越 投缘
- Hai người càng nói càng ăn ý.
- 两人 脾胃 相投
- hai người này tính tình hợp với nhau.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
投›