Đọc nhanh: 南汇 (na hối). Ý nghĩa là: Quận Nanhui cũ của Thượng Hải, nay thuộc Quận Mới Phố Đông 浦東新區 | 浦东新区 , Thượng Hải.
✪ 1. Quận Nanhui cũ của Thượng Hải, nay thuộc Quận Mới Phố Đông 浦東新區 | 浦东新区 , Thượng Hải
Nanhui former district of Shanghai, now in Pudong New District 浦東新區|浦东新区 [Pu3dōngxīnqū], Shanghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南汇
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 南北 糕点 汇展
- triển lãm bánh ngọt Nam Bắc
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 今天 汇率 是 多少 越南盾 ?
- Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
汇›