Đọc nhanh: 南天门 (na thiên môn). Ý nghĩa là: Cổng trời phương Nam, tên một cổng vượt núi ở một số nơi.
✪ 1. Cổng trời phương Nam
The Southern Heavenly Gates
✪ 2. tên một cổng vượt núi ở một số nơi
a name for a mountain pass gate in several places
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南天门
- 今天 是 忌日 , 不 出门
- Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 今天天气 好 , 他 偏偏 不 出门
- Hôm nay trời đẹp, anh ấy lại không ra ngoài.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 今天 是 关门 考试
- Hôm nay là kỳ thi cuối cùng.
- 今天 下雨 不能 出门 , 真是 好 无聊
- Hôm nay trời mưa không thể ra ngoài, thật là chán quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
天›
门›