Đọc nhanh: 南国 (na quốc). Ý nghĩa là: miền nam (phía nam của Trung Quốc). Ví dụ : - 南国风情 phong thổ nhân tình phương nam.
✪ 1. miền nam (phía nam của Trung Quốc)
指中国的南部
- 南国 风情
- phong thổ nhân tình phương nam.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南国
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 出国 留学 1 年 后 , 为了 报效祖国 , 我 决定 回 越南 去
- Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 南国 风情
- phong thổ nhân tình phương nam.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
国›