Đọc nhanh: 南哀调 (na ai điệu). Ý nghĩa là: Nam ai.
南哀调 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nam ai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南哀调
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 不相 调协
- không chịu sự dàn xếp.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
哀›
调›