Đọc nhanh: 南北美 (na bắc mĩ). Ý nghĩa là: Bắc và Nam Mỹ.
✪ 1. Bắc và Nam Mỹ
North and South America
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南北美
- 全 北美 部门 副 总管
- VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.
- 他们 知道 你 在 南美洲 的 遭遇
- Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 南北 气候 差异 很 明显
- Khí hậu nam bắc có sự khác biệt rất rõ.
- 假如 你 想 独自 旅行 , 那 就 去 旅途 上 认识 天南海北 的 新 朋友 吧
- Nếu bạn muốn đi du lịch một mình, hãy tiếp tục cuộc hành trình và gặp gỡ những người bạn mới từ khắp nơi trên thế giới.
- 你 还 真是 在 南美 待 太久 了
- Rõ ràng là bạn đã ở Nam Mỹ quá lâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
南›
美›