Đọc nhanh: 南北极 (na bắc cực). Ý nghĩa là: cực nam và bắc.
南北极 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cực nam và bắc
south and north poles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南北极
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 南北 四十里 , 东西 六十里 开外
- bốn mươi dặm bắc nam, đông tây có hơn sáu mươi dặm.
- 北极 冰层 正在 融化
- Tầng băng Bắc Cực đang tan chảy.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 回 北京 途中 , 在 南京 小作 勾留
- trên đường về Bắc Kinh, tạm nghỉ chân ở Nam Kinh.
- 南北 气候 差异 很 明显
- Khí hậu nam bắc có sự khác biệt rất rõ.
- 假如 你 想 独自 旅行 , 那 就 去 旅途 上 认识 天南海北 的 新 朋友 吧
- Nếu bạn muốn đi du lịch một mình, hãy tiếp tục cuộc hành trình và gặp gỡ những người bạn mới từ khắp nơi trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
南›
极›