Đọc nhanh: 南冰洋 (nam băng dương). Ý nghĩa là: Biển phía Nam, Nam Băng Dương.
南冰洋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Biển phía Nam
Southern Ocean
✪ 2. Nam Băng Dương
南冰洋南极洲周围的水域, 实际上是大西洋、太平洋和印度洋南部的延伸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南冰洋
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 东洋人
- người Nhật
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 一直 往南 走 就 到 学校 了
- Đi thẳng về phía nam và bạn sẽ đến trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
南›
洋›