Đọc nhanh: 中国农业大学 (trung quốc nông nghiệp đại học). Ý nghĩa là: Trường đại học Nông nghiệp Trung Quốc.
✪ 1. Trường đại học Nông nghiệp Trung Quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国农业大学
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 中国 是 一个 超级大国
- Trung Quốc là một siêu cường quốc.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
中›
农›
国›
大›
学›