Đọc nhanh: 卖肉 (mại nhụ). Ý nghĩa là: người bán thịt, buôn thịt.
卖肉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người bán thịt
butcher
✪ 2. buôn thịt
meat merchant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卖肉
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 超市 里 卖 鲜肉
- Trong siêu thị có bán thị tươi.
- 我 卖 了 鹿肉
- Tôi có miếng thịt nai!
- 市场 上 有 鲜肉 卖
- Trên chợ có thịt tươi bán.
- 买卖 萎 了
- giá hàng hoá hạ rồi
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 书 一下 就 卖完 了
- Sách thoáng cái đã bán hết.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
⺼›
肉›