Đọc nhanh: 南丹 (na đan). Ý nghĩa là: Hạt Nandan ở Hà Châu 賀州 | 贺州 , Quảng Tây.
✪ 1. Hạt Nandan ở Hà Châu 賀州 | 贺州 , Quảng Tây
Nandan county in Hezhou 賀州|贺州 [Hè zhōu], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南丹
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
南›