Đọc nhanh: 卖炭翁 (mại thán ông). Ý nghĩa là: Người Bán Than Cũ, bài thơ của nhà thơ Đường Bai Juyi 白居易.
卖炭翁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người Bán Than Cũ, bài thơ của nhà thơ Đường Bai Juyi 白居易
The Old Charcoal Seller, poem by Tang poet Bai Juyi 白居易 [Bái Ju1 yì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卖炭翁
- 黑道 买卖
- mua bán bất chính.
- 他们 在 卖 黑货
- Họ đang bán hàng phi pháp.
- 他们 卖车 换钱
- Họ bán xe để đổi lấy tiền.
- 他 从 这笔 买卖 净赚 了 一大笔钱
- Anh ta kiếm được một khoản lợi nhuận lớn từ vụ làm ăn này.
- 他们 卖 的 也许 不是 真票
- Chưa chắc vé họ bán đã là vé thật.
- 他 不得不 卖掉 他 的 水上 摩托车
- Anh ấy đã phải bán Jet Ski của mình.
- 书 一下 就 卖完 了
- Sách thoáng cái đã bán hết.
- 他们 决定 以 低价 甩卖 库存
- Họ quyết định bán phá giá hàng tồn kho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
炭›
翁›