Đọc nhanh: 翁 (ông). Ý nghĩa là: ông già; ông cụ, cha, bố vợ. Ví dụ : - 老翁在公园散步。 Ông lão đang đi dạo trong công viên.. - 渔翁在河边打鱼。 Ngư ông đang đánh cá bên bờ sông.. - 他的爸爸是一个富翁。 Bố anh ta là một phú ông.
翁 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. ông già; ông cụ
年老的男子;老头儿
- 老翁 在 公园 散步
- Ông lão đang đi dạo trong công viên.
- 渔翁 在 河边 打鱼
- Ngư ông đang đánh cá bên bờ sông.
- 他 的 爸爸 是 一个 富翁
- Bố anh ta là một phú ông.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. cha
父亲
- 您 的 尊翁 身体 好 吗 ?
- Sức khỏe của cụ thân sinh ngài có tốt không?
- 我 非常 尊敬 您 的 尊翁
- Tôi rất kính trọng cụ thân sinh ngài.
✪ 3. bố vợ
妻子的父亲
- 他们 是 翁婿 关系
- Họ có mối quan hệ bố vợ - con rể.
- 翁婿 一起 去 钓鱼
- Bố vợ và con rể cùng đi câu cá.
✪ 4. bố chồng
丈夫的父亲
- 我 的 翁姑 很 和蔼
- Bố mẹ chồng của tôi rất hòa nhã.
- 她 常常 和 翁姑 一起 吃饭
- Cô ấy thường ăn cơm cùng bố mẹ chồng.
- 我们 跟 翁姑 住在一起
- Chúng tôi sống chung với bố mẹ chồng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 5. họ Ông
姓
- 我姓 翁
- Tôi họ Ông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翁
- 我 的 翁姑 很 和蔼
- Bố mẹ chồng của tôi rất hòa nhã.
- 就 像 你 和 邦 妮 玩 大富翁 的 时候
- Giống như lần đó bạn và Bonnie chơi độc quyền
- 我姓 翁
- Tôi họ Ông.
- 那姐 早 是 百万富翁 了
- Tôi sẽ là một triệu phú.
- 我 非常 尊敬 您 的 尊翁
- Tôi rất kính trọng cụ thân sinh ngài.
- 我 自己 的 大富翁 棋盘
- Đó là bảng độc quyền của tôi.
- 我 就 快 变成 百万富翁 了
- Tôi sắp trở thành người giàu rồi!
- 我 就 快 变成 百万富翁 了
- Tôi sẽ trở thành một phú ông!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翁›