Đọc nhanh: 卖家放贷 (mại gia phóng thắc). Ý nghĩa là: Hợp đồng đất đai (Land contract).
卖家放贷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hợp đồng đất đai (Land contract)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卖家放贷
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 卖家 是 谁
- Người bán là ai?
- 大家 都 没辙 , 只好 放弃
- Mọi người đều bó tay, đành phải bỏ cuộc.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 你 尽管 放胆 试验 , 大家 支持 你
- anh cứ mạnh dạn thí nghiệm, mọi người luôn ủng hộ anh.
- 值 假期 , 大家 放松 一下
- Nhân dịp nghỉ lễ, mọi người thư giãn một chút.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 今天 放学 回家 我 不光 要 洗衣服 还要 煮饭
- Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
家›
放›
贷›