Đọc nhanh: 卖家 (mại gia). Ý nghĩa là: người bán. Ví dụ : - 卖家是谁 Người bán là ai?
卖家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người bán
seller
- 卖家 是 谁
- Người bán là ai?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卖家
- 把 余粮 卖 给 国家
- Bán thóc thừa cho nhà nước.
- 她 把 贴己 首饰 卖 了 , 贴补家用
- Cô ấy bán đi đồ nữ trang của mình, bù vào chi tiêu gia đình.
- 我家 卖 柚子
- Nhà tôi bán quả bưởi.
- 我家 卖 李子
- Nhà tôi bán mận.
- 他家 卖 汽水
- Nhà anh ấy bán nước ngọt.
- 他 在 一家 餐厅 送 外卖
- Anh ấy làm việc giao đồ ăn tại một nhà hàng.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
家›