Đọc nhanh: 专卖家 (chuyên mại gia). Ý nghĩa là: nhà độc quyền.
专卖家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà độc quyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专卖家
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 这家 店 专卖 学习用品
- Cửa hàng này chuyên bán đồ dùng học tập.
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 现在 苹果 已 拥有 超过 了 350 家 专卖店
- Apple hiện có hơn 350 cửa hàng.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 她们 走进 了 一家 专卖店
- Họ bước vào một cửa hàng chuyên doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
卖›
家›