Đọc nhanh: 卖天布立契 (mại thiên bố lập khế). Ý nghĩa là: bán trời không văn tự.
卖天布立契 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bán trời không văn tự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卖天布立契
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 卖身契
- giấy bán thân.
- 宣布独立
- Tuyên bố độc lập
- 公司 宣布 成立 一个 新 部门
- Công ty tuyên bố thành lập một phòng ban mới.
- 信息中心 昨天 宣告成立
- Trung tâm thông tin đã được công bố thành lập ngày hôm qua.
- 今天 所有 的 东西 都 打 六折 甩卖
- Hôm nay mọi thứ đều được giảm giá 40%.
- 他 立志 要 干 一番 惊天动地 的 事业
- Anh ta quyết tâm làm một việc kinh thiên động địa.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
天›
契›
布›
立›