Đọc nhanh: 单频带 (đơn tần đới). Ý nghĩa là: băng tần số đơn.
单频带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng tần số đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单频带
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
- 下雨 了 , 好 在 我 带 了 伞
- Trời mưa rồi, may mà tôi mang ô.
- 下雨 了 , 幸亏 我 带 了 伞
- Trời mưa rồi, may mà tôi mang theo ô.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
带›
频›