Đọc nhanh: 单院制 (đơn viện chế). Ý nghĩa là: hệ thống một ngôi nhà, thuyết đơn đạo.
单院制 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống một ngôi nhà
single-house system
✪ 2. thuyết đơn đạo
unicameralism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单院制
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 政府 规定 了 单位 的 编制
- Chính phủ quy định biên chế của các đơn vị.
- 标是 一个 重要 的 编制 单位
- Tiêu cục là một đơn vị biên chế quan trọng.
- 制作 规范 的 定 损单
- tạo một hóa đơn đền bù tiêu chuẩn
- 制作 这 道菜 的 过程 很 简单
- Quá trình làm món ăn này rất đơn giản.
- 法院 制定 了 新 的 法律 条款
- Tòa án thiết lập các quy định pháp lý mới.
- 国际 单位制 世界 通用
- đơn vị đo lường quốc tế dùng phổ biến cho cả thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
单›
院›