Đọc nhanh: 双踏板 (song đạp bản). Ý nghĩa là: Bàn ga đôi.
双踏板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn ga đôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双踏板
- 她 当时 正在 骑 踏板车
- Cô ấy đang đi trên chiếc xe tay ga của mình.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
板›
踏›