Đọc nhanh: 单相 (đơn tướng). Ý nghĩa là: một pha (điện.).
单相 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một pha (điện.)
single phase (elec.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单相
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 这种 材料 是 单相
- Chất liệu này là đơn pha.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
- 她 说 这 很 简单 , 相反 , 做 起来 很 复杂
- Cô ấy nói điều này rất đơn giản, nhưng ngược lại, làm thì rất phức tạp.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
相›