Đọc nhanh: 南城县 (na thành huyện). Ý nghĩa là: Quận Nam Thành ở Phúc Châu 撫州 | 抚州, Giang Tây.
✪ 1. Quận Nam Thành ở Phúc Châu 撫州 | 抚州, Giang Tây
Nancheng county in Fuzhou 撫州|抚州, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南城县
- 河内 市是 越南 的 重要 城市
- Thành phố Hà Nội là thành phố quan trọng của Việt Nam.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 芽庄 是 越南 的 海滨 城市
- Nha Trang là một thành phố ven biển của Việt Nam.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 这个 小城 是 县治 , 人口 不 多
- Thị trấn nhỏ này là huyện lỵ, dân số không nhiều.
- 这个 小 县城 当时 成 了 全国 注目 的 地方
- cái huyện bé này ngày đó đã trở thành điểm chú ý của cả nước.
- 他 住 在 城市 的 东南角
- Anh ấy sống ở góc đông nam thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
县›
城›