单意 dān yì
volume volume

Từ hán việt: 【đơn ý】

Đọc nhanh: 单意 (đơn ý). Ý nghĩa là: chỉ có một ý nghĩa, rõ ràng. Ví dụ : - 这一新定单意味著我们得加班加点. Câu này có nghĩa là "Chúng ta phải làm việc thêm giờ".

Ý Nghĩa của "单意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

单意 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chỉ có một ý nghĩa

having only one meaning

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 一新 yīxīn 定单 dìngdān 意味著 yìwèizhù 我们 wǒmen 加班加点 jiābānjiādiǎn

    - Câu này có nghĩa là "Chúng ta phải làm việc thêm giờ".

✪ 2. rõ ràng

unambiguous

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单意

  • volume volume

    - 名单 míngdān zhōng 包括 bāokuò 一些 yīxiē 意想不到 yìxiǎngbúdào de rén

    - Trong danh sách có một số người không ngờ tới.

  • volume volume

    - 队长 duìzhǎng 主意 zhǔyi duō 简单 jiǎndān

    - Đội trưởng Lý chủ ý nhiều quá, không đơn giản.

  • volume volume

    - 单身 dānshēn bìng 意味着 yìwèizhe 寂寞 jìmò

    - Độc thân không có nghĩa là cô đơn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 单词 dāncí de 意思 yìsī shì 什么 shénme

    - Ý nghĩa của từ này là gì?

  • volume volume

    - duì de 成绩单 chéngjìdān 满意 mǎnyì ma

    - Bạn có hài lòng với bảng điểm của anh ấy không?

  • volume volume

    - 这单 zhèdān 生意 shēngyì 很难 hěnnán 成交 chéngjiāo

    - Thương vụ này rất khó thành công.

  • volume volume

    - 最后 zuìhòu 栏位 lánwèi 特殊 tèshū 注意 zhùyì zài 订单 dìngdān shàng

    - đặc biệt chú ý vị trí cột cuối cùng trên đơn hàng

  • - 结束 jiéshù 单身 dānshēn 意味着 yìwèizhe 开始 kāishǐ xīn de 生活 shēnghuó 阶段 jiēduàn

    - Kết thúc độc thân có nghĩa là bắt đầu một giai đoạn sống mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao