单思病 dān sī bìng
volume volume

Từ hán việt: 【đơn tư bệnh】

Đọc nhanh: 单思病 (đơn tư bệnh). Ý nghĩa là: Trong tình yêu trai gái; chỉ một bên thương nhớ bên kia. § Cũng gọi là đơn tương tư 單相思. ◇Thông tục thường ngôn sơ chứng 通俗常言疏證: Tha lai tưởng nhĩ; nhĩ bất khứ tưởng tha; khởi bất thị đơn tư bệnh? 他來想你; 你不去想他; 豈不是單思病? (Y bệnh 醫病; Đơn tư bệnh dẫn tứ tiết kí kịch 單思病引四節記劇)..

Ý Nghĩa của "单思病" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

单思病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trong tình yêu trai gái; chỉ một bên thương nhớ bên kia. § Cũng gọi là đơn tương tư 單相思. ◇Thông tục thường ngôn sơ chứng 通俗常言疏證: Tha lai tưởng nhĩ; nhĩ bất khứ tưởng tha; khởi bất thị đơn tư bệnh? 他來想你; 你不去想他; 豈不是單思病? (Y bệnh 醫病; Đơn tư bệnh dẫn tứ tiết kí kịch 單思病引四節記劇).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单思病

  • volume volume

    - 下属单位 xiàshǔdānwèi

    - đơn vị cấp dưới

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo 多病 duōbìng 身子 shēnzi 单薄 dānbó

    - Từ nhỏ cô ấy thường bị bệnh, cơ thể yếu ớt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 单词 dāncí de 意思 yìsī shì 什么 shénme

    - Ý nghĩa của từ này là gì?

  • volume volume

    - xià 一位 yīwèi 名媛 míngyuàn shì 塞吉 sāijí · 思朋斯 sīpéngsī

    - Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.

  • volume volume

    - 其他 qítā 环节 huánjié dōu méi 问题 wèntí 单单 dāndān 这里 zhèlǐ chū le 毛病 máobìng

    - các khâu khác đều không có vấn đề gì, chỉ riêng ở đây xảy ra sự cố.

  • volume volume

    - 少年 shàonián de 心思 xīnsī hěn 单纯 dānchún

    - Tâm tư của thanh niên rất ngây thơ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi de 心思 xīnsī hěn 单纯 dānchún

    - Khả năng tư duy của trẻ con rất đơn giản.

  • volume volume

    - 一席话 yīxíhuà 引动 yǐndòng 思乡 sīxiāng de 情怀 qínghuái

    - buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao