Đọc nhanh: 单套 (đơn sáo). Ý nghĩa là: bộ đơn.
单套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ đơn
single set
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单套
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 一间 套房
- một phòng xép
- 这个 圈套 很 简单
- Cái bẫy này rất đơn giản.
- 她 租 了 一套 备有 家具 的 单元房
- Cô ấy thuê một căn hộ có nội thất.
- 这套 家具 不 单个儿 卖
- đây là nguyên bộ không bán lẻ.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 王先生 买 了 一套 有 五间 屋子 的 单元房
- Ông Vương mua một căn hộ có năm phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
套›