Đọc nhanh: 单月 (đơn nguyệt). Ý nghĩa là: trong một tháng, hàng tháng.
单月 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trong một tháng
in a single month
✪ 2. hàng tháng
monthly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单月
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 饺子馅 儿 枣泥 馅 儿 月饼
- nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 看 一款 简单 填字游戏 如何 月入数万 元
- Hãy xem cách một trò chơi ô chữ đơn giản có thể kiếm được hàng chục nghìn đô la một tháng.
- 这是 二月份 的 名单
- Đây là điểm danh từ tháng Hai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
月›