Đọc nhanh: 单名数 (đơn danh số). Ý nghĩa là: danh số đơn; số đơn trị.
单名数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh số đơn; số đơn trị
只带有一个单位名称的数如3尺、4.5丈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单名数
- 名词 有 单数 和 复数 两种 数
- Danh từ có hai loại là số ít và số nhiều.
- 36 名 考生 中有 半数 及格
- Một nửa trong số 36 thí sinh đã thông qua.
- 单数 的 票 今天 打折
- Vé có số lẻ hôm nay được giảm giá.
- 名单 中 包括 一些 意想不到 的 人
- Trong danh sách có một số người không ngờ tới.
- 他 核对 了 名单
- Anh ấy đã đối chiếu danh sách.
- 他 的 名字 入围 了 名单
- Anh ấy đã được chọn vào danh sách.
- 参加 会议 的 人员名单 昨天 就 已经 确定 了
- danh sách thành viên tham gia cuộc họp đã được chốt vào ngày hôm qua.
- 今天 的 班会 确定 了 三好学生 的 名单
- Buổi họp lớp hôm nay đã xác nhận danh sách học sinh ba tốt của lớp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
名›
数›