Đọc nhanh: 单人房 (đơn nhân phòng). Ý nghĩa là: Phòng đơn.
单人房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单人房
- 兹 人 身份 不 简单
- Thân phận người này không đơn giản.
- 一个 人 单干
- làm ăn một mình
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 他 不许 我 单独 一人 走 回家
- Anh ta không cho phép tôi đi về nhà một mình.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 他 喜欢 单独 一个 人
- Anh ấy thích ở một mình.
- 他 一个 人 生活 很 孤单
- cuộc sống của anh ấy rất cô đơn.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
单›
房›