单个 dāngè
volume volume

Từ hán việt: 【đơn cá】

Đọc nhanh: 单个 (đơn cá). Ý nghĩa là: một mình, một cái kỳ quặc, riêng lẻ. Ví dụ : - 说好了大家一齐去他偏要单个儿去。 giao hẹn mọi người cùng đi, anh ấy lại khăng khăng đi một mình.. - 这套家具不单个儿卖。 đây là nguyên bộ không bán lẻ.

Ý Nghĩa của "单个" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. một mình

alone

Ví dụ:
  • volume volume

    - 说好 shuōhǎo le 大家 dàjiā 一齐 yīqí 偏要 piānyào 单个儿 dāngeér

    - giao hẹn mọi người cùng đi, anh ấy lại khăng khăng đi một mình.

  • volume volume

    - 这套 zhètào 家具 jiājù 单个儿 dāngeér mài

    - đây là nguyên bộ không bán lẻ.

✪ 2. một cái kỳ quặc

an odd one

✪ 3. riêng lẻ

individually

✪ 4. Độc thân

single

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单个

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 单干 dāngàn

    - làm ăn một mình

  • volume volume

    - 这个 zhègè 简单句 jiǎndānjù 为例 wéilì

    - Lấy câu đơn giản này làm ví dụ.

  • volume volume

    - 一个 yígè 频带 píndài de shàng 下界 xiàjiè 频率 pínlǜ 之差 zhīchà 单位 dānwèi yòng 赫兹 hèzī 表示 biǎoshì

    - Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.

  • volume volume

    - 一个 yígè 简单 jiǎndān de 规则 guīzé 可以 kěyǐ 构造 gòuzào 一个 yígè 复杂 fùzá de 世界 shìjiè

    - Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè 待发 dàifā de 订单 dìngdān

    - Bạn có một đơn đặt hàng đang chờ xử lý.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 单独 dāndú 一个 yígè rén

    - Anh ấy thích ở một mình.

  • volume volume

    - qián 两个 liǎnggè 问题 wèntí hěn 简单 jiǎndān

    - Hai câu hỏi đầu tiên rất đơn giản.

  • - 估价单 gūjiàdān shàng de 价格 jiàgé 只是 zhǐshì 一个 yígè 大致 dàzhì 估算 gūsuàn 最终 zuìzhōng 价格 jiàgé 可能 kěnéng 有所不同 yǒusuǒbùtóng

    - Giá trên hóa đơn tạm thời chỉ là một ước tính sơ bộ, giá cuối cùng có thể khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao