Đọc nhanh: 单体 (đơn thể). Ý nghĩa là: đơn thể.
单体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn thể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单体
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 体操 单项 比赛
- thi đấu thể thao cá nhân; thi đấu thể thao đơn.
- 他 的 身体 看起来 很 单薄
- Thân thể của anh ấy trông có vẻ rất yếu ớt.
- 一个 长方体
- Một hình chữ nhật.
- 硬体 主管 请 软体 主管 帮 他 代名 一个 申购 单
- Chủ quản phần cứng nhờ chủ quản phần mềm ký thay một phiếu mua
- 体系结构 简单明了
- Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
单›