华盖 huágài
volume volume

Từ hán việt: 【hoa cái】

Đọc nhanh: 华盖 (hoa cái). Ý nghĩa là: mui xe (của vua thời xưa); tàn, Hoa Cái (tên ngôi sao cổ có nghĩa là vận đen); hoa cái. Ví dụ : - 华盖(古代车上像伞的篷子) vòm che; mái che (tấm che giống như chiếc ô trên xe thời cổ)

Ý Nghĩa của "华盖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

华盖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mui xe (của vua thời xưa); tàn

古代帝王所乘车子上伞形的遮蔽物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 华盖 huágài ( 古代 gǔdài 车上 chēshàng xiàng sǎn de 篷子 péngzǐ )

    - vòm che; mái che (tấm che giống như chiếc ô trên xe thời cổ)

✪ 2. Hoa Cái (tên ngôi sao cổ có nghĩa là vận đen); hoa cái

古星名迷信的人认为运气不好,是有华盖星犯命,叫交华盖运但据说和尚华盖罩顶是走好运

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华盖

  • volume volume

    - 中华美食 zhōnghuáměishí 丰富 fēngfù

    - Ẩm thực Trung Hoa phong phú.

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī 盖儿 gàier hěn yìng

    - Mai rùa rất cứng.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 掩盖 yǎngài le lán 天空 tiānkōng

    - Mây đen che phủ bầu trời xanh.

  • volume volume

    - 中华人民共和国 zhōnghuárénmíngònghéguó de 武装力量 wǔzhuānglìliàng 属于 shǔyú 人民 rénmín

    - lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.

  • volume volume

    - 马桶 mǎtǒng de 盖子 gàizi 要关 yàoguān hǎo

    - Nắp bồn cầu cần được đóng kỹ.

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn 创建 chuàngjiàn 卡柏 kǎbǎi 间谍 jiàndié 组织 zǔzhī

    - George Washington đã tạo ra Culper Spies

  • volume volume

    - 华盖 huágài ( 古代 gǔdài 车上 chēshàng xiàng sǎn de 篷子 péngzǐ )

    - vòm che; mái che (tấm che giống như chiếc ô trên xe thời cổ)

  • volume volume

    - 看见 kànjiàn 一个 yígè 漂亮 piàoliàng de 华盖 huágài

    - Tôi thấy một chiếc lọng rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Gài , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGBT (廿土月廿)
    • Bảng mã:U+76D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao