Đọc nhanh: 华工 (hoa công). Ý nghĩa là: công nhân người Hoa (ở nước ngoài).
华工 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công nhân người Hoa (ở nước ngoài)
指旧时在国外做工的中国工人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华工
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 他 从 海滨 回来 的 时候 给 我们 买 了 一些 华而不实 的 工艺品 做 礼物
- Khi anh ấy trở về từ bãi biển, anh ấy đã mua một số đồ thủ công hoa mỹ nhưng không thực tế làm quà cho chúng tôi.
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 上 列 各项 工作 都 要 抓紧抓好
- những công việc kể trên phải nắm cho tốt.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 清华大学 全校 高压柜 线 改善 工程
- Dự án cải tiến đường dây tủ điện cao thế toàn trường Đại học Thanh Hoa
- 讲座 吸引 了 华南理工大学 的 莘莘学子 , 座无虚席
- Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
工›