Đọc nhanh: 华氏度 (hoa thị độ). Ý nghĩa là: độ F.
华氏度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ F
degrees Fahrenheit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华氏度
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 摄氏 温度计
- Nhiệt kế Xen-xi-uýt.
- 他 不想 虚度年华
- Anh ấy không muốn lãng phí tuổi trẻ.
- 这位 是 张 华氏 女士
- Người này là nữ sĩ Trương Hoa Thị.
- 所有 的 房间 都 装备 有 电炉 以 保持 室内 撮 氏 15 20 度 的 常温
- Tất cả các phòng đều được trang bị bếp điện để duy trì nhiệt độ phòng từ 15 đến 20 độ Celsius.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 水银 温度计 停留 在 摄氏 35 度 左右
- Thermometer nhiệt kế thủy ngân dừng lại ở khoảng 35 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
度›
氏›