华容道 huáróng dào
volume volume

Từ hán việt: 【hoa dung đạo】

Đọc nhanh: 华容道 (hoa dung đạo). Ý nghĩa là: Đường Huarong (câu đố truyền thống liên quan đến trượt các khối gỗ, dựa trên một tập phim trong Tam Quốc Chí 三國演義 | 三国演义).

Ý Nghĩa của "华容道" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

华容道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đường Huarong (câu đố truyền thống liên quan đến trượt các khối gỗ, dựa trên một tập phim trong Tam Quốc Chí 三國演義 | 三国演义)

Huarong Road (traditional puzzle involving sliding wooden blocks, loosely based on an episode in Three Kingdoms 三國演義|三国演义 [Sān guó Yǎn yì])

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华容道

  • volume volume

    - 华沙 huáshā de 道格拉斯 dàogélāsī 君主 jūnzhǔ 银行 yínháng

    - Monarch Douglas ở Warsaw.

  • volume volume

    - 雍容华贵 yōngrónghuáguì

    - ung dung hào hoa

  • volume volume

    - 路道 lùdào ( 形容 xíngróng 门路 ménlù 广 guǎng )

    - con đường rộng lớn.

  • volume volume

    - 千山万水 qiānshānwànshuǐ ( 形容 xíngróng 道路 dàolù 遥远 yáoyuǎn ér 险阻 xiǎnzǔ )

    - muôn sông vạn núi.

  • volume volume

    - 街道 jiēdào 繁华 fánhuá 热闹 rènao

    - Đường phố phồn hoa và náo nhiệt.

  • volume volume

    - xiàng 这样 zhèyàng 粗浅 cūqiǎn de 道理 dàoli shì hěn 容易 róngyì dǒng de

    - Lí lẽ đơn giản như vậy thì rất dễ hiểu.

  • volume volume

    - 这道题 zhèdàotí hěn 容易 róngyì 自己 zìjǐ zuò ba

    - Đề này dễ lắm, cậu tự làm đi.

  • volume volume

    - duō 渴望 kěwàng 找到 zhǎodào 一个 yígè 时光隧道 shíguāngsuìdào zhòng 回到 huídào 简单 jiǎndān 容易 róngyì 觉得 juéde 美好 měihǎo

    - Mong muốn tìm thấy một đường hầm thời gian, quay trở lại đơn giản, dễ dàng để cảm thấy tốt

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao