Đọc nhanh: 华府 (hoa phủ). Ý nghĩa là: Hoa Thịnh Đốn; Washington DC (thủ đô Mỹ).
✪ 1. Hoa Thịnh Đốn; Washington DC (thủ đô Mỹ)
美国首都华盛顿的简称,不属于州而成一特区,为联邦政府直辖的哥伦比亚特区,濒波多马克河
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华府
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 临时政府
- Chính phủ lâm thời.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 王府 的 建筑 非常 华丽
- Kiến trúc của vương phủ rất lộng lẫy.
- 内华达州 首府 是 哪里
- Thủ đô của Nevada là gì?
- 王府井 是 北京 繁华 的 商业街
- Vương Phủ Tỉnh là con đường buôn bán sầm uất ở Bắc Kinh.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
府›