Đọc nhanh: 华佗 (hoa tha). Ý nghĩa là: Hoa Đà (? -208), danh y cuối đời Hán.
华佗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa Đà (? -208), danh y cuối đời Hán
Hua Tuo (?-208), famous doctor at the end of Han Dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华佗
- 风华绝代
- vô cùng tài hoa; phong thái tài hoa tuyệt vời.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 他 不想 虚度年华
- Anh ấy không muốn lãng phí tuổi trẻ.
- 他 不光 长得帅 , 而且 很 有 才华
- Anh ấy chẳng những đẹp trai mà còn rất tài năng.
- 人事 上 的 事由 李华管
- Việc liên quan đến nhân sự do Lý Hoa đảm nhiệm..
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佗›
华›