Đọc nhanh: 华威 (hoa uy). Ý nghĩa là: Đại học Warwick, Coventry, Vương quốc Anh, Warwick (tên).
✪ 1. Đại học Warwick, Coventry, Vương quốc Anh
University of Warwick, Coventry, UK
✪ 2. Warwick (tên)
Warwick (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华威
- 中华 之 最
- đứng đầu Trung Quốc.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 不要 被 他 的 威吓 所 吓倒
- Đừng bị sự uy hiếp của anh ấy làm cho hoảng sợ.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
威›