Đọc nhanh: 华县 (hoa huyện). Ý nghĩa là: Hua County ở Thiểm Tây.
✪ 1. Hua County ở Thiểm Tây
Hua county in Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华县
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 风华绝代
- vô cùng tài hoa; phong thái tài hoa tuyệt vời.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 人事 上 的 事由 李华管
- Việc liên quan đến nhân sự do Lý Hoa đảm nhiệm..
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
县›