Đọc nhanh: 华为 (hoa vi). Ý nghĩa là: Huawei (thương hiệu).
华为 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Huawei (thương hiệu)
Huawei (brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华为
- 清华大学 简称 为 清华
- Đại học Thanh Hoa gọi tắt là "Thanh Hoa".
- 这个 公司 的 名称 是 华为
- Tên gọi của công ty này là “Hua Wei”.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
- 他 从不 热衷于 荣华富贵 而 只 追求 为 人类 造福
- Ông chưa bao giờ ham mê vinh hoa phú quý, mà chỉ theo đuổi lợi ích của nhân loại.
- 华为 集团 发展 很快
- Tập đoàn Huawei phát triển rất nhanh.
- 反对者 认为 李建华 善恶不分 她 的 行为 很 迂腐
- Những người phản đối cho rằng Lý Kiến Hoa không phân biệt được thiện và ác, và hành vi của cô rất cổ hủ.
- 华为 将 中国 科技 推向 世界
- Huawei mang công nghệ Trung Quốc ra thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
华›