华伦天奴 huálúntiānnú
volume volume

Từ hán việt: 【hoa luân thiên nô】

Đọc nhanh: 华伦天奴 (hoa luân thiên nô). Ý nghĩa là: Valentino.

Ý Nghĩa của "华伦天奴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

华伦天奴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Valentino

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华伦天奴

  • volume volume

    - 恋人 liànrén 享受 xiǎngshòu 爱情 àiqíng zhī 家人 jiārén 享受 xiǎngshòu 天伦之乐 tiānlúnzhīlè

    - những người yêu nhau tận hưởng niềm vui của tình yêu, còn gia đình tận hưởng niềm vui của sum họp sum vầy.

  • volume volume

    - 尽享 jǐnxiǎng 天伦之乐 tiānlúnzhīlè

    - tân hưởng niềm vui sum vầy.

  • volume volume

    - 天上 tiānshàng 现虹 xiànhóng 美妙绝伦 měimiàojuélún

    - Trên trời xuất hiện cầu vồng, tuyệt diệu không gì sánh được.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 奴役 núyì 工作 gōngzuò

    - Anh ấy cả ngày chỉ biết phục tùng công việc.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 今天 jīntiān 穿 chuān 不伦不类 bùlúnbùlèi de zhēn 搞笑 gǎoxiào

    - Thằng bé này hôm nay ăn mặc chẳng giống ai thật buồn cười.

  • volume volume

    - néng zài 父母 fùmǔ 面前 miànqián 天伦之乐 tiānlúnzhīlè shì 福气 fúqi

    - được nói về hạnh phúc gia đình trước mặt bố mẹ cũng là một điều may mắn.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 老人 lǎorén 享受 xiǎngshòu zhe 天伦之乐 tiānlúnzhīlè

    - ông lão đang tận hưởng niềm vui sum họp gia đình.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān jiù lái 介绍 jièshào 五首 wǔshǒu bèi 翻唱 fānchàng de 经典 jīngdiǎn 华语 huáyǔ 歌曲 gēqǔ

    - Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOP (人人心)
    • Bảng mã:U+4F26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VE (女水)
    • Bảng mã:U+5974
    • Tần suất sử dụng:Rất cao