Đọc nhanh: 半皮胶 (bán bì giao). Ý nghĩa là: keo.
半皮胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. keo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半皮胶
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 一年半载
- dăm bữa nửa tháng
- 一星半点 儿
- một chút
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 补充 骨胶原 有助于 保持 皮肤 弹性
- Bổ sung collagen giúp duy trì độ đàn hồi của da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
皮›
胶›