Đọc nhanh: 半拍 (bán phách). Ý nghĩa là: đã qua nửa tháng.
半拍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đã qua nửa tháng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半拍
- 鸟儿 拍翅飞 走 了
- Chim vỗ cánh bay đi.
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 一星半点
- một ly một tý
- 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
- 一年 半 了
- Một năm rưỡi.
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一星半点 儿
- một chút
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
拍›